Bàn phím:
Từ điển:
 
vendu

tính từ

  • bán rồi
  • bị mua chuộc
    • Juge vendu: thẩm phán bị mua chuộc

Phản nghĩa

=Invendu; intègre, probe.

danh từ giống đực

  • kẻ bị mua chuộc
  • (thông tục) đồ bất lương