Bàn phím:
Từ điển:
 
venant

danh từ giống đực

  • người đến
    • Les allants et venants: người đi kẻ đến, người đi kẻ lại
    • à tout venant; à tous venants: cho bất cứ ai
    • Palais qui s'ouvre à tous venants: cung điện mở cửa cho bất cứ ai

tính từ

  • allant et venant+ qua lại, tới lui