Bàn phím:
Từ điển:
 
velouter

ngoại động từ

  • làm cho mượt như nhung
    • Duvet qui veloutait sa joue: lông tơ làm cho má nó mượt như nhung
  • làm cho êm, làm cho dịu dàng
    • Velouter la voix: làm cho giọng dịu dàng