Bàn phím:
Từ điển:
 
velouté

tính từ

  • (có) hoa nhung (vải)
    • Satin velouté: xa tanh hoa nhung
  • mượt như nhung
    • Peau veloutée: da mượt như nhung
    • Une voix veloutée: giọng nói mượt mà
  • êm, dịu
    • Vin velouté: rượu vang uống êm

Phản nghĩa

=Âpre, dur, rêche.

danh từ giống đực

  • vẻ mượt mà
    • Le velouté d'une étoffe: vẻ mượt mà của một tấm vải
  • (bếp núc) nước xốt cốt