Bàn phím:
Từ điển:
 
velléité

danh từ giống cái

  • ý định thoáng qua, ý mới chớm
    • Velléité de fuite: ý định thoáng qua muốn chạy trốn
  • (nghĩa rộng) sự mới hé, sự mới chớm
    • Velléité de sourire: nụ cười mới hé

phản nghĩa

=Décision, résolution.