Bàn phím:
Từ điển:
 
holding /'houldiɳ/

danh từ

  • sự cầm, sự nắm; cách cầm, cách nắm
  • ruộng đất; tài sản
    • small holdings: những mảnh ruộng nhỏ (sở hữu hoặc phát canh)
  • cổ phần
    • holdings in a business company: cổ phần trong một công ty kinh doanh