Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
veinard
veine
veiné
veiner
veinette
veineux
veinule
veinure
vêlage
vélaire
vélar
velche
veld
vêlement
vêler
vélie
vélin
vélique
vélite
vélivole
vélivoler
velléitaire
velléité
vélo
véloce
vélocement
vélocipède
vélocité
vélodrome
vélomoteur
veinard
tính từ
(thân mật) may mắn, có số đỏ
Veinard à la loterie
:
may mắn trong cuộc xổ số
danh từ giống đực
(thân mật) người may mắn, người số đỏ