Bàn phím:
Từ điển:
 
veilleuse

danh từ giống cái

  • đèn ngủ
  • ngọn chong (của một bếp ga...)
    • mettre en veilleuse: vặn nhỏ; che bớt ánh sáng (đèn)+ (nghĩa bóng) giảm hoạt động