Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
veilleuse
veinard
veine
veiné
veiner
veinette
veineux
veinule
veinure
vêlage
vélaire
vélar
velche
veld
vêlement
vêler
vélie
vélin
vélique
vélite
vélivole
vélivoler
velléitaire
velléité
vélo
véloce
vélocement
vélocipède
vélocité
vélodrome
veilleuse
danh từ giống cái
đèn ngủ
ngọn chong (của một bếp ga...)
mettre en veilleuse
:
vặn nhỏ; che bớt ánh sáng (đèn)+ (nghĩa bóng) giảm hoạt động