Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
veilleur
veilleuse
veinard
veine
veiné
veiner
veinette
veineux
veinule
veinure
vêlage
vélaire
vélar
velche
veld
vêlement
vêler
vélie
vélin
vélique
vélite
vélivole
vélivoler
velléitaire
velléité
vélo
véloce
vélocement
vélocipède
vélocité
veilleur
danh từ giống đực
lính gác; người canh tuần
veilleur de nuit
:
người gác đêm, người trực đêm (ở nhà ngân hàng khách sạn...)