Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
véhément
véhémentement
véhiculaire
véhicule
véhiculer
vehmique
veille
veillée
veiller
veilleur
veilleuse
veinard
veine
veiné
veiner
veinette
veineux
veinule
veinure
vêlage
vélaire
vélar
velche
veld
vêlement
vêler
vélie
vélin
vélique
vélite
véhément
tính từ
mãnh liệt
Colère véhémente
:
cơn giận mãnh liệt
Un orateur véhément
:
một diễn giả nói hăng