Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
végétation
végéter
véhémence
véhément
véhémentement
véhiculaire
véhicule
véhiculer
vehmique
veille
veillée
veiller
veilleur
veilleuse
veinard
veine
veiné
veiner
veinette
veineux
veinule
veinure
vêlage
vélaire
vélar
velche
veld
vêlement
vêler
vélie
végétation
danh từ giống cái
(thực vật học) thực bì
Végétation des hautes montagnes
:
thực bì núi cao
(y học) sùi
Végétations adénoïdes
:
sùi vòm họng, VA
(từ cũ, nghĩa cũ) sự sinh trưởng phát triển (của cây cối)