Bàn phím:
Từ điển:
 
végétation

danh từ giống cái

  • (thực vật học) thực bì
    • Végétation des hautes montagnes: thực bì núi cao
  • (y học) sùi
    • Végétations adénoïdes: sùi vòm họng, VA
  • (từ cũ, nghĩa cũ) sự sinh trưởng phát triển (của cây cối)