Bàn phím:
Từ điển:
 
végétatif

tính từ

  • (sinh vật học, sinh lý học) sinh dưỡng
    • Organes végétatifs: cơ quan sinh dưỡng
    • Système nerveux végétatif: hệ thần kinh sinh dưỡng
  • (nghĩa bóng) như cỏ cây, leo lắt
    • Vie végétative: cuộc sống như cỏ cây (không có hoạt động trí tuệ)
  • (từ cũ, nghĩa cũ) (thuộc) thực vật