Bàn phím:
Từ điển:
 
vedette

danh từ giống cái

  • (sân khấu; điện ảnh) ngôi sao
    • Vedette du cinéma: ngôi sao điện ảnh
  • người nổi tiếng về bóng đá
  • (hàng hải, quân sự) tàu tuần tra
  • (hàng hải) thuyền máy
    • Vedette à ailes portantes: thuyền máy có cánh ngầm
    • Vedette de la douane: thuyền máy của hải quan
    • Vedette navale: tàu tuần tra hải quân
    • Vedette lance-torpilles: thuyền máy phóng ngư lôi
  • (từ cũ, nghĩa cũ) lính tuần tra, lính canh gác
    • avoir la vedette; tenir la vedette: giữ địa vị quan trọng nhất; có vai trò chủ yếu
    • mettre en vedette: nêu bật lên, đặt ở chỗ nổi bật+ (ngành in) đặt riêng thành tiêu đề