Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
vedettariat
vedette
védique
védisme
végétal
végétalisme
végétant
végétarien
végétarisme
végétatif
végétation
végétation
végéter
véhémence
véhément
véhémentement
véhiculaire
véhicule
véhiculer
vehmique
veille
veillée
veiller
veilleur
veilleuse
veinard
veine
veiné
veiner
veinette
vedettariat
danh từ giống đực
sự trở thành ngôi sao (minh tinh); sự nổi danh (về điện ảnh, sân khấu)