Bàn phím:
Từ điển:
 
vécu

tính từ

  • đã trải qua, đã sống
    • Expérience vécue: kinh nghiệm đã trải qua
    • Temps vécu: thời gian đã sống
  • có thực
    • Un roman vécu: một chuyện tiểu thuyết có thực

danh từ giống đực

  • (Le vécu) vốn sống