Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
vécu
véda
vedettariat
vedette
védique
védisme
végétal
végétalisme
végétant
végétarien
végétarisme
végétatif
végétation
végétation
végéter
véhémence
véhément
véhémentement
véhiculaire
véhicule
véhiculer
vehmique
veille
veillée
veiller
veilleur
veilleuse
veinard
veine
veiné
vécu
tính từ
đã trải qua, đã sống
Expérience vécue
:
kinh nghiệm đã trải qua
Temps vécu
:
thời gian đã sống
có thực
Un roman vécu
:
một chuyện tiểu thuyết có thực
danh từ giống đực
(Le vécu) vốn sống