Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
vautrer
vavassal
veau
vecteur
vectoriel
vécu
véda
vedettariat
vedette
védique
védisme
végétal
végétalisme
végétant
végétarien
végétarisme
végétatif
végétation
végétation
végéter
véhémence
véhément
véhémentement
véhiculaire
véhicule
véhiculer
vehmique
veille
veillée
veiller
vautrer
ngoại động từ
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) lăn, đầm (mình)
Le porc vautre son corps dans la boue
:
con lợn đầm mình trong bùn