Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
vautour
vautrait
vautrer
vavassal
veau
vecteur
vectoriel
vécu
véda
vedettariat
vedette
védique
védisme
végétal
végétalisme
végétant
végétarien
végétarisme
végétatif
végétation
végétation
végéter
véhémence
véhément
véhémentement
véhiculaire
véhicule
véhiculer
vehmique
veille
vautour
{{vautour}}
danh từ giống đực
(động vật học) chim kền kền
(nghĩa bóng) kẻ tham lam