Bàn phím:
Từ điển:
 
bifurcation

danh từ giống cái

  • sự rẽ đôi; chỗ rẽ đôi
    • Bifurcation d'une artère: chỗ rẽ đôi của một động mạch
  • sự rẽ hướng
    • Bifurcaion des études: sự rẽ hướng trong học tập

phản nghĩa

=Jonction, raccordement, réunion