Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
vaticane
vaticinateur
vaticiner
vau
vauchérie
vauclusien
vaudeville
vaudevillesque
vaudevilliste
vaudois
vaudou
vaurien
vautour
vautrait
vautrer
vavassal
veau
vecteur
vectoriel
vécu
véda
vedettariat
vedette
védique
védisme
végétal
végétalisme
végétant
végétarien
végétarisme
vaticane
tính từ giống cái
(thuộc) Tòa thánh Va-ti-căng
Bibliothèque vaticane
:
thư viện Va-ti-căng
La Vaticane
:
thư viện Va-ti-căng