Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
vastement
vaticane
vaticinateur
vaticiner
vau
vauchérie
vauclusien
vaudeville
vaudevillesque
vaudevilliste
vaudois
vaudou
vaurien
vautour
vautrait
vautrer
vavassal
veau
vecteur
vectoriel
vécu
véda
vedettariat
vedette
védique
védisme
végétal
végétalisme
végétant
végétarien
vastement
phó từ
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) rộng, rộng rãi, rộng khắp
Etendre vastement la ville
:
mở rộng thành phố
(thân mật) rất, hết sức