|
vaste
tính từ
- rộng
- Une vaste plaine: một cánh đồng rộng
- Un vaste pardessus: một cái áo khoác rộng
- Front vaste: trán rộng
- Posséder des connaissances très vastes: có kiến thức rất rộng
- Muscle vaste: (giải phẫu) cơ rộng
- đông đảo, lớn
- Un vaste groupement de révolutionnaires: một tập hợp đông đảo các nhà cách mạng
- Une vaste entreprise: một công cuộc kinh doanh lớn
- (thân mật) quá đáng; quá chừng
- C'est une vaste blague!: thật là một chuyện đùa quá đáng
Phản nghĩa
=Exigu, petit
danh từ giống đực
- (giải phẫu) cơ rộng
- Vaste interne: cơ rộng trong
- Vaste externe: cơ rộng ngoài
|