Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hobo
hoboy
hobson-jobson
hobson's choice
hobson's choise
hock
hockey
hockey stick
hockshop
hocus
hocus-pocus
hod
hod-carrier
hodden
hodge
hodge-podge
hodiernal
hodman
hodograph
hodometer
hodoscope
hoe
hoecake
hoedown
hog
hog cholera
hog mane
hog-wash
hog-weed
hog wild
hobo
/'houbou/
danh từ, số nhiều hobos, hoboes (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
thợ đi làm rong
ma cà bông, kẻ sống lang thang
nội động từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
đi rong kiếm việc làm (thợ)
đi lang thang lêu lỏng