Bàn phím:
Từ điển:
 
vaso-dilatateur

tính từ

  • (sinh vật học, sinh lý học) (làm) giãn mạch
    • Médicament vaso-dilatateur: (y học) thuốc giãn mạch

danh từ giống đực

  • (y học) thuốc giãn mạch