Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hobbit
hobble
hobble-skirt
hobbledehoy
hobbledehoyish
hobbledehoyism
hobby
hobby-horse
hobgoblin
hobnail
hobnailed
hobnob
hobo
hoboy
hobson-jobson
hobson's choice
hobson's choise
hock
hockey
hockey stick
hockshop
hocus
hocus-pocus
hod
hod-carrier
hodden
hodge
hodge-podge
hodiernal
hodman
hobbit
danh từ
giống người tưởng tượng của những người ăn hang ở lỗ hình thể giống như người nhưng chỉ cao bằng nửa người (trong tiểu thuyết của JRR Tolkien + 1973, nhà văn Anh)