Bàn phím:
Từ điển:
 
vaseux

tính từ

  • có bùn
    • Fond vaseux: đáy có bùn
  • (thân mật) phờ phạc
    • Je me sens vaseux ce matin: sáng này tôi thấy người phờ phạc
  • (thân mật) lúng túng; tối nghĩa, khó hiểu
    • Raisonnement vaseux: lý luận lúng túng
  • (từ cũ, nghĩa cũ) hèn hạ