Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
Hoarding company
hoarfrost
hoarhound
hoariness
hoarse
hoarsely
hoarsen
hoarseness
hoarstone
hoary
hoary-headed
hoatzin
hoax
hoaxer
hob
hobbit
hobble
hobble-skirt
hobbledehoy
hobbledehoyish
hobbledehoyism
hobby
hobby-horse
hobgoblin
hobnail
hobnailed
hobnob
hobo
hoboy
hobson-jobson
Hoarding company
(Econ) Công ty nắm giữ.