Bàn phím:
Từ điển:
 
hive /haiv/

danh từ

  • tổ ong, đõ ong
  • đám đông, bầy đàn lúc nhúc
  • vật hình tổ ong
  • chỗ đông đúc ồn ào náo nhiệt

ngoại động từ

  • đưa (ong) vào tổ
  • cho (ai) ở nhà một mình một cách ấm cúng thoải mái
  • chứa, trữ (như ong trữ mật trong tổ)

nội động từ

  • vào tổ (ong), sống trong tổ (ong)
  • sống đoàn kết với nhau (như ong)

Idioms

  1. to hive off
    • chia tổ (ong)
    • chia cho một chi nhánh sản xuất một mặt hàng