Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
varicocèle
varié
varier
variété
variole
variolé
varioleux
variolisation
varioloïde
variorum
variqueux
varlet
varlope
varloper
varron
varus
varve
vasard
vasculaire
vascularisation
vascularisé
vase
vasectomie
vaseline
vaseliner
vaser
vaseux
vasière
vasistas
vaso-constricteur
varicocèle
danh từ giống cái
(y học) chứng giãn tĩnh mạch tinh