Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
variante
variateur
variation
varice
varicelle
varicocèle
varié
varier
variété
variole
variolé
varioleux
variolisation
varioloïde
variorum
variqueux
varlet
varlope
varloper
varron
varus
varve
vasard
vasculaire
vascularisation
vascularisé
vase
vasectomie
vaseline
vaseliner
variante
tính từ giống cái
xem variant
danh từ giống cái
dị bản
Variante d'une oeuvre
:
dị bản của một tác phẩm
(ngôn ngữ) biến thể
(số nhiều) dưa góp, dưa món