Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
variabilité
variable
variablement
variance
variant
variante
variateur
variation
varice
varicelle
varicocèle
varié
varier
variété
variole
variolé
varioleux
variolisation
varioloïde
variorum
variqueux
varlet
varlope
varloper
varron
varus
varve
vasard
vasculaire
vascularisation
variabilité
danh từ giống cái
tính biến đổi
Variabilité du temps
:
tính biến đổi của thời tiết
(sinh vật học; sinh lí học) tính biến dị, khả năng biến dị
khả năng biến dạng
Phản nghĩa
=Constance, immutabilité, invariabilité