Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
histrionic
histrionically
histrionics
hit
hit-and-miss
hit-and-run
hit list
hit man
hit-or-mis
hit-or-miss
hit parade
hit-skip
hitch
hitch-hike
hitch-hiker
hitchhike
hitchhiker
hither
hitherto
hitlerism
hitlerite
hiv
hive
hives
hiya
hmg
hmi
hms
hmso
hnc
histrionic
/,histri'ɔnik/
tính từ
(thuộc) đào kép, (thuộc) đóng kịch, (thuộc) diễn kịch
đạo đức giả, có vẻ đóng kịch