Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
vaquer
var
varaigne
varan
varangue
varappe
varapper
varech
varenne
vareuse
varheure
varia
variabilité
variable
variablement
variance
variant
variante
variateur
variation
varice
varicelle
varicocèle
varié
varier
variété
variole
variolé
varioleux
variolisation
vaquer
nội động từ
chuyên chú, chăm lo
Vaquer à ses affaires
:
chăm lo công việc của mình
tạm nghỉ, tạm đình
Les tribunaux vaquent
:
tòa tạm đình
(từ cũ, nghĩa cũ) khuyết, trống
Poste qui vaque
:
chức vị còn khuyết