Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
vaporisateur
vaporisation
vaporiser
vaquer
var
varaigne
varan
varangue
varappe
varapper
varech
varenne
vareuse
varheure
varia
variabilité
variable
variablement
variance
variant
variante
variateur
variation
varice
varicelle
varicocèle
varié
varier
variété
variole
vaporisateur
danh từ giống đực
(vật lí) thiết bị hóa hơi
Vaporisateur à gaz d'échappement
:
thiết bị chưng cất khí thải
máy phun, lọ bơm
Vaporisateur à parfum
:
lọ bơm nước hoa