|
vaporeux
tính từ
- mờ hơi nước
- Ciel vaporeux: trời mờ hơi nước
- mờ mờ, mờ; mờ ảo
- Lumière vaporeuse: ánh sáng mờ mờ
- Contours vaporeux: đường viền mờ
- Style vaporeux: lời văn mờ ảo
- nhẹ nhàng, mỏng mảnh
- Une jeune fille vaporeuse: cô gái mỏng mảnh
danh từ giống đực
- vẻ nhẹ nhàng, vẻ mỏng mảnh
- Le vaporeux d'une robe: vẻ mỏng mảnh của chiếc áo dài
|