|
vapeur
danh từ giống đực
danh từ giống cái
- hơi
- Vapeur d'eau: hơi nước
- Vapeur de chauffage: hơi sấy
- Vapeur d'échappement: hơi xả
- Vapeur saturée: hơi bão hoà
- Vapeur surchauffée: hơi quá nhiệt
- Bain de vapeur: sự tắm hơi
- Les vapeurs de l'ivresse: (nghĩa bóng) hơi men
- hơi nước (cũng) vapeur d'eau
- Machine à vapeur: máy hơi nước
- (số nhiều) khí bốc lên, khí uất
- Les vapeurs de la colère: khí giận bốc lên
- Être sujet aux vapeurs: bị khí uất bốc lên
- à la vapeur: (bếp núc) đồ; hấp+ vội vàng
- à toute vapeur: hết tốc lực
|