Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
vantardise
vantelle
vanter
vanterie
vape
vapeur
vapeur
vaporeusement
vaporeux
vaporisage
vaporisateur
vaporisation
vaporiser
vaquer
var
varaigne
varan
varangue
varappe
varapper
varech
varenne
vareuse
varheure
varia
variabilité
variable
variablement
variance
variant
vantardise
danh từ giống cái
thói khoe khoang, thói huênh hoang
lời khoe khoang, lời huênh hoang