- fosterbevegelser s.m.pl. Những
cử động của bào thai.
-
fosterdiagnostikk s.m. Sự khám bào thai trước
ngày sinh.
- fosterlyds.m. Tiếng động do bài thai gây ra.
- fostervann s.n. Nước ối, nước trong
bào thai mạc.
- misfoster Người, vật dị hình, xấu xí.