|
vanne
danh từ giống cái
- cửa van (ở đập nước...); van (ở ống nước)
- Vanne d'adduction: cửa van dẫn nước
- Vanne d'allègement: cửa van xả bớt
- Vanne coulissante/vanne à coulisse: cửa van trượt
- Vanne à manoeuvre hydraulique: cửa đập thuỷ lợi
- Vanne de pied: cửa van đáy
- Vanne de vapeur: van hơi nước
- Vanne de vidange: van tháo cạn, van rót
- Vanne à pointeau: van kim
- Vanne à rouleau: van trụ lăn
- Vanne de secours: van dự phòng
- Vanne annulaire: van vòng
- Vanne d'arrêt: van chặn
- Vanne autoclave: van tự động điều áp
- Vanne à buse mobile: van có ống di động
- Vanne de chasse: van lỗ rửa
- Vanne à deux corps: van kép
- Vanne à guillotine: van trượt đứng
- Vanne de garde: van an toàn
- câu bóng gió ác ý, câu nói xỏ
- Lancer des vannes à quelqu'un: nói xỏ ai
|