vanité
danh từ giống cái
- tính kiêu căng
- Faire quelque chose par vanité: làm điều gì vì kiêu căng
- (từ cũ, nghĩa cũ) tính hão huyền, tính hư ảo; điều hư ảo
- Vanité des grandeurs humaines: tính hư ảo của danh vọng trên đời
- sans vanité: không phải để khoe khoang
- tirer vanité de: lấy làm hãnh diện về
Phản nghĩa
=Modestie, simplicité; utilité, valeur