Bàn phím:
Từ điển:
 
hiss /his/

danh từ

  • tiếng huýt gió, tiếng xuỵt, tiếng xì
  • tiếng nói rít lên

nội động từ

  • huýt gió (người, rắn...); kêu xì (hơi nước; người để tỏ ý chê bai)

ngoại động từ

  • huýt sáo chê (một diễn viên...), xuỵt
    • to be hissed off the stage: bị huýt sáo phải ra khỏi sân khấu
  • nói rít lên (vì giận dữ...)