Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
vampirisme
van
vanadinite
vanadique
vanadium
vanda
vandale
vandalisme
vandoise
vanesse
vanille
vanillé
vanillier
vanilline
vanillisme
vanillon
vanisé
vanité
vaniteusement
vaniteux
vannage
vanne
vanne
vanné
vanneau
vannée
vannelle
vanner
vannerie
vanneur
vampirisme
danh từ giống đực
thói tham tàn
(y học) chứng loạn dâm xác chết
(từ cũ, nghĩa cũ) tệ ma cà rồng, sự tin ma cà rồng