|
valser
nội động từ
- nhảy van
- (thân mật) bị quăng
- Et les assiettes de valser par la fenêtre: và đĩa bị quăng qua cửa sổ
- envoyer valser: đuổi đi
- faire valser des employés: đuổi người làm đi
- faire valser l'argent: tiêu tiền phung phí
ngoại động từ
- nhảy theo điệu van
- Valser un air: nhảy một bài theo điệu van
|