Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
valse
valser
valseur
valseuse
valvaire
valve
valvé
valvée
valvulaire
valvule
vamp
vampire
vampirique
vampirisme
van
vanadinite
vanadique
vanadium
vanda
vandale
vandalisme
vandoise
vanesse
vanille
vanillé
vanillier
vanilline
vanillisme
vanillon
vanisé
valse
danh từ giống cái
điệu van (nhảy, âm nhạc)
Valse lente
:
điệu van chậm
Les valses de Chopin
:
những điệu van của Sô-panh
(nghĩa bóng) sự luân chuyển
La valse des portefeuilles
:
sự luân chuyển các ghế bộ trưởng