Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
valoriser
valse
valser
valseur
valseuse
valvaire
valve
valvé
valvée
valvulaire
valvule
vamp
vampire
vampirique
vampirisme
van
vanadinite
vanadique
vanadium
vanda
vandale
vandalisme
vandoise
vanesse
vanille
vanillé
vanillier
vanilline
vanillisme
vanillon
valoriser
ngoại động từ
(kinh tế) làm cho có giá trị
(triết học) làm tăng giá trị
Valoriser une action
:
làm tăng giá trị một hành động