Bàn phím:
Từ điển:
 
hire /'haiə/

danh từ

  • sự thuê; sự cho thuê
    • for hire: để cho thuê
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự mướn (nhân công)
  • tiền thuê; tiền trả công; tiền thưởng

ngoại động từ

  • thuê; cho thuê (nhà...)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mướn, thuê (nhân công)
  • trả công; thưởng

Idioms

  1. to hire out
    • cho thuê, cho mướn