Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
valise
valkyrie
vallée
valleuse
vallisnérie
vallon
vallonné
vallonnement
valoir
valorisation
valoriser
valse
valser
valseur
valseuse
valvaire
valve
valvé
valvée
valvulaire
valvule
vamp
vampire
vampirique
vampirisme
van
vanadinite
vanadique
vanadium
vanda
valise
danh từ giống cái
va li
Valise en cuir
:
va li bằng da
faire sa valise, faire ses valises
:
chuẩn bị ra đi
valise diplomatique
:
kiện giao liên ngoại giao