Bàn phím:
Từ điển:
 
valide

tính từ

  • khỏe mạnh, tráng kiện
    • Homme valide: người khỏe mạnh
  • hợp thức; có hiệu lực
    • Un passeport valide: một tờ hộ chiếu hợp thức

Phản nghĩa

=Impotent, invalide