Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
valeureux
valgus
validation
valide
validement
valider
validité
valise
valkyrie
vallée
valleuse
vallisnérie
vallon
vallonné
vallonnement
valoir
valorisation
valoriser
valse
valser
valseur
valseuse
valvaire
valve
valvé
valvée
valvulaire
valvule
vamp
vampire
valeureux
tính từ
(văn học) dũng cảm, có dũng khí
De valeureux soldats
:
những quân dũng cảm
Un homme valeureux au travail
:
một người có dũng khí trong lao động