Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
valetaille
valétudinaire
valeur
valeureusement
valeureux
valgus
validation
valide
validement
valider
validité
valise
valkyrie
vallée
valleuse
vallisnérie
vallon
vallonné
vallonnement
valoir
valorisation
valoriser
valse
valser
valseur
valseuse
valvaire
valve
valvé
valvée
valetaille
danh từ giống cái
(nghĩa xấu) bọn đầy tớ, bọn người hầu